Các loại nhôm khác nhau và ứng dụng của chúng
Các loại nhôm khác nhau và ứng dụng của chúng
Có nhiều loại nhôm khác nhau và mỗi loại đều có những ưu điểm riêng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về sự khác biệt giữa nhôm 1100, 6061 và 3003 và đưa ra một số khuyến nghị khác về những gì nên sử dụng cho dự án tiếp theo của bạn.
Các lớp nhôm khác nhau
Điều đầu tiên bạn cần biết về nhôm là các loại nhôm khác nhau hiện có. Nhôm có ba loại cơ bản: 1100, 3003 và 6061. Loại nhôm sẽ quyết định ứng dụng sử dụng cuối cùng và mức giá. Ví dụ: 1100 là vật liệu có giá thành thấp hơn 6061 nhưng không thể sử dụng cho các ứng dụng nhiệt độ cao như thiết bị nấu nướng.
Nhôm 3003
Nhôm 3003 là nhôm nguyên chất được bổ sung mangan để tăng độ bền. Là một hợp kim của nhôm, trên danh nghĩa nó có 1,2% Mn, 0,12% Cu và 98,6% Al. Nó dễ hàn, có giá thành trên mỗi kg tương đối thấp và có thể được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng. Nó không có khả năng chống ăn mòn ở mức 6061 hoặc 1100, nhưng nó là sự thay thế kinh tế cho các loại đó cho một số mục đích.
Nhôm 3003 là loại nhôm được sử dụng phổ biến nhất. Nó là một hợp kim đa năng có thể được sử dụng cho các thiết bị nấu nướng, nhưng nó không thể chịu được nhiệt độ cao như nhiệt độ trong lò nướng hoặc lò nướng.
Nhôm 6061
Loại nhôm 6061 thường được gọi là “Nhôm Workhorse”. Nó có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với hợp kim dòng 300. Các lợi ích khác bao gồm đặc tính hàn nhiệt cao cũng như độ bền của nó khi so sánh với cùng độ dày của 250 hợp kim.
Hợp kim nhôm này có thể được sử dụng cho các sản phẩm có mức độ hao mòn cao, chẳng hạn như máng xối hoặc đồ nội thất có các góc lộ ra ngoài. Độ bền tăng lên cũng làm cho nó trở thành lựa chọn tốt nhất để sử dụng trong các tình huống có độ ẩm cao vì nó có khả năng chống ăn mòn được cải thiện so với các loại khác.
Nhôm 1100
Đây là dạng nhôm tinh khiết nhất hiện có trên thị trường vì nó được sản xuất với độ tinh khiết tối thiểu 99%. Nó có khả năng làm việc tuyệt vời và độ dẻo. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các hoạt động tạo hình đầy thử thách. Mặc dù kim loại này không cứng lại khi gia công hoặc nung nóng như các kim loại khác, nhưng khả năng chống ăn mòn và khả năng hàn của nó khiến nó rất linh hoạt. Độ dẫn nhiệt cao của nó cũng mang lại lợi thế cho nó trong các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn nhiệt.
Nhôm 1100 là một kim loại đa năng, có nghĩa là nó có thể được tạo hình thành nhiều hình dạng và sản phẩm khác nhau. Chúng bao gồm thiết bị hóa học, cổ vây, mặt số, toa xe lửa và bảng tên trong ngành sản xuất. Hợp kim mềm nhưng chắc chắn này cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hệ thống ống nước và chiếu sáng cũng như nhiều nhà sản xuất khác thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dụng cụ nấu ăn đến đinh tán cho các dự án xây dựng.
Nhôm là một trong những kim loại linh hoạt nhất trên trái đất. Nó có nhiều ứng dụng và là vật liệu xây dựng quan trọng có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, từ xây dựng đến dụng cụ nấu ăn. Tuy nhiên, bạn cần tìm đúng nhà cung cấp và chọn loại phù hợp nhất cho ứng dụng của mình. Để biết thêm thông tin về việc mua bột màu kim loại, hãy liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.
www.jhaluminiumpaste.com